Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Anh - Việt
danh từ
|
tính từ
|
Tất cả
being
danh từ
sinh vật
human
being
con người
sự tồn tại; sự sống
in
being
tồn tại; sống
bản chất; thể chất (con người)
to
come
into
being
(xem)
come
the
Supreme
Being
đấng chí tôn Thượng đế
Về đầu trang
tính từ
hiện tại, hiện nay
for
the
time
being
trong thời gian hiện nay, trong thời gian này
Về đầu trang
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
being
being
being
(n)
existence
, life, actuality, presence, animation
antonym:
nothingness
self
, soul, essence, spirit, core, heart, nature, personality, consciousness, mind
life form
, organism, creature, living being, human being, person, individual, mortal
Về đầu trang
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt