Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Anh - Việt
|
thán từ
|
Tất cả
behold
(bất qui tắc) ngoại động từ
beheld
nhìn ngắm
thấy, trông thấy
Về đầu trang
thán từ
chú ý!, để ý!
Về đầu trang
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
behold
behold
behold
(v)
look at
, look on, see, observe, witness, feast your eyes on
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt