beginning danh từ
- phần đầu; lúc bắt đầu, lúc khởi đầu
từ đầu đến cuối
chúng tôi nhỡ chuyến xe lửa và đó là nguyên do của tất cả những sự khó khăn rầy rà của chúng tôi
- (tục ngữ) đầu xuôi đuôi lọt
beginning Kỹ thuật
Toán học
Vật lý
beginning beginning
start,
commencement (formal), opening, launch, establishment, creation, inauguration,
initiation, activation, introduction, instigation
antonym: end
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt