beggar danh từ
- người ăn mày, người ăn xin
- (thông tục) gã; anh chàng
anh đúng là kẻ may mắn!
Cáo thằng láo xược!
- phải bằng lòng với những gì có thể có được nếu không còn cái gì khác để chọn lựa; ăn mày còn đòi xôi gấc
ngoại động từ
- làm nghèo đi; bần cùng hoá
một quốc gia bị lụn bại vì thuế má quá nặng nề
- lạ thường đến nỗi không tả được
beggar beggar
mendicant,
panhandler, scrounger (informal), homeless person, vagabond, vagrant, tramp,
street dweller, bum (informal)
defy,
be beyond, confound, surpass, exceed, defeat
©2021 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt