beforehand phó từ
Chuẩn bị trước, chuẩn bị sẵn
Anh ta đã cho tôi biết trước phải chờ cái gì
Chúng tôi đã biết vấn đề này trước rồi
Bà ta bao giờ cũng trả tiền thuê nhà trước thời hạn
beforehand beforehand
earlier,
in advance, before, early, ahead of time, previously
antonym: afterward
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt