beast danh từ
thú săn mồi
súc vật dùng để chuyên chở, súc vật thồ
- ( số nhiều không đổi) thú nuôi, gia súc
- thú tính (trong con người)
beast Hoá học
- thú vật, súc vật; thú nuôi; gia cầm
Kỹ thuật
- thú vật, súc vật; thú nuôi; gia cầm
Sinh học
beast beast
animal,
creature, being, living thing, quadruped
monster,
fiend, brute (literary), ogre, animal
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt