bearer danh từ
- người đem thư hoặc thông báo tới
Tôi là người đem tin vui đến
- người được thuê để khiêng đồ (trong một chuyến đi chẳng hạn); người khuân vác
- người giúp khiêng quan tài; người đạo tỳ
- người có séc được chi trả theo yêu cầu
séc này có thể được chi trả cho người cầm séc
bearer Kinh tế
- người gửi, người xuất trình; người yêu cầu
Kỹ thuật
- chất mang; giá đỡ, trụ đỡ
Xây dựng, Kiến trúc
- giá đỡ, bệ đỡ; chi tiết chịu tải
bearer bearer
carrier,
bringer, deliverer, conveyer, transporter, porter
holder,
possessor, owner, keeper, custodian, guardian
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt