Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Anh - Việt
danh từ
|
ngoại động từ
|
Tất cả
bayonet
danh từ
lưỡi lê
Về đầu trang
ngoại động từ
đâm bằng lưỡi lê
Về đầu trang
Chuyên ngành Anh - Việt
bayonet
Kỹ thuật
chốt ghép, chốt cài; lưỡi lê
Xây dựng, Kiến trúc
chốt ghép, chốt cài; lưỡi lê
Về đầu trang
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
bayonet
bayonet
bayonet
(n)
blade
, knife, dagger, lance, spike
bayonet
(v)
stab
, spear, impale, spike, knife, run through (literary)
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt