Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Anh - Việt
danh từ
|
nội động từ
|
Tất cả
battle
danh từ
trận đánh; cuộc chiến đấu
a
fierce
battle
một trận đánh ác liệt
the
battle
of
Waterloo
trận Waterloo
bất cứ sự tranh luận hoặc tranh đấu nào
a
battle
of
words
,
wits
cuộc chiến bằng ngôn từ, cuộc đấu trí
their
whole
life
was
a
constant
battle
against
poverty
cả cuộc đời họ là một cuộc vật lộn bền bỉ chống cảnh đói nghèo
to
go
out
to
battle
ra chiến trường, ra trận
to
die
in
battle
chết trận, tử trận
to
fight
a
losing
battle
đánh một trận mà không có hy vọng gì thành công
general's
battle
trận thắng do tài chỉ huy
soldier's
battle
trận thắng do đánh giỏi và dũng cảm
half
the
battle
phần quan trọng, điều quan trọng để hoàn thành việc gì
to
do
battle
with
somebody
about
something
chiến đấu hoặc tranh luận ác liệt với ai về cái gì
Về đầu trang
nội động từ
(
to
battle
with
/
against
somebody
/
something
;
to
battle
for
something
) chiến đấu, tranh đấu
to
battle
with
the
winds
and
waves
vật lộn với sóng gió
I'm
battling
with
my
employers
for
a
pay-rise
tôi đang đấu tranh với các ông chủ để đòi tăng lương
Về đầu trang
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
battle
battle
battle
(n)
fight
, clash, combat, encounter, skirmish, scuffle, mêlée, conflict, confrontation, fracas, fray, action
struggle
, crusade, fight, war, campaign, drive, wrangle
battle
(v)
fight
, go to war, attack, come to blows, engage, join battle
struggle
, wrestle, contend, fight, strive, try
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt