battery danh từ
- (điện học) bộ pin, ắc-quy
bộ đồ xoong chảo
gà nhốt vỗ béo
trại gà chuồng
- (pháp lý) sự hành hung, sự bạo hành
battery Hoá học
Kỹ thuật
- bộ ăcqui; bộ pin; bộ, cụm, dãy
Sinh học
Tin học
Toán học
Vật lý
Xây dựng, Kiến trúc
- bộ pin; bộ ắcqui; dãy; nhóm
battery battery
cordless,
battery-operated, freestyle, mobile
series,
set, sequence, succession, run, string, array
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt