bateau - thuyền đáy bằng (chạy trên sông Bắc Mỹ)
bateau danh từ giống đực
tàu buôn
tàu đánh cá
tàu vận chuyển hàng hoá hoặc hành khách
thuyền buồm
một tàu than
lên tàu
du lịch bằng tàu
tàu cập cảng, tàu về cảng
giường hình thuyền
- (thân mật) đặt chuyện tếu để lừa ai
tính từ ( không đổi)
- (thân mật) vô vị, nhắc đi nhắc lại mãi
những đề tài vô vị
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt