<
Trang chủ » Tra từ
basket  
['bɑ:skit]
danh từ
  • cái rổ, cái giỏ, cái thúng
giỏ đựng cá
một rổ trứng
  • tay cầm của roi song; roi song; roi mây
  • ( định ngữ) hình rổ, hình giỏ
  • ( định ngữ) bằng song, bằng mây
      • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (đùa cợt) rất có duyên, rất dễ thương
      • những phần tử ưu tú; cái chọn lọc nhất, cái ngon nhất, cái ngon lành nhất
ngoại động từ
  • bỏ vào rổ, bỏ vào giỏ, bỏ vào thùng
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt