basket danh từ
- cái rổ, cái giỏ, cái thúng
giỏ đựng cá
một rổ trứng
- tay cầm của roi song; roi song; roi mây
- ( định ngữ) hình rổ, hình giỏ
- ( định ngữ) bằng song, bằng mây
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (đùa cợt) rất có duyên, rất dễ thương
- những phần tử ưu tú; cái chọn lọc nhất, cái ngon nhất, cái ngon lành nhất
ngoại động từ
- bỏ vào rổ, bỏ vào giỏ, bỏ vào thùng
basket Hoá học
- cái rổ, cái giỏ; thùng; thứng
Kỹ thuật
- giỏ, thùng, ben; ống cát khoan
Sinh học
Xây dựng, Kiến trúc
- gầu dây, gầu giai (để tát nước)
basket danh từ giống cái
mang giày bát - két
- (nghĩa bóng, thân mật) thoải mái, không lo lắng
- (thân mật) lỉnh đi, chuồn đi
- hãy để cho tôi yên, đừng có quấy rầy tôi nữa
danh từ giống đực
chơi bóng rổ
basket basket
bag,
hamper, picnic basket, linen basket, wicker basket, shopping basket,
carrier
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt