barrel danh từ
- (một) thùng (lượng chứa trong thùng)
- thùng (đơn vị đo dung tích, chừng 150 lít)
- nòng súng; ruột (ngựa, trâu, bò); ống (lông chim)
- (giải phẫu) khoang màng nhĩ (ở tai)
- (kỹ thuật) cái trống; tang
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đẩy ai vào hoàn cảnh khó khăn
- ngồi trên thùng thuốc nổ, ngồi trên núi lửa (bóng)
barrel Hoá học
Kỹ thuật
- ống, xilanh; ống kính (hiển vi); thùng (đơn vị đo lường dùng trong kỹ nghệ dầu)
Sinh học
Xây dựng, Kiến trúc
- thùng, tang; nòng; xi lanh; làm sạch trong thùng quay; quay nhẵn
barrel barrel
tub,
cask, vat, butt, rain barrel, container, water butt
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt