barre danh từ
- xà ngang để cho các vũ nữ balê tập
barre danh từ giống cái
thanh sắt
thanh gỗ
vàng thoi
thỏi vàng
thanh công cụ
thanh trạng thái
thanh trình đơn; thanh menu
gạch ngang một nét
ra trước vành móng ngựa
- (địa lý; địa chất) bãi (ở cửa sông)
xà đơn
mức xà là 1, 8 mét
- ( số nhiều) trò chơi đuổi bắt
- ( số nhiều) khoảng trống ở hàm (ngựa, nơi đặt hàm thiếc)
- đau buốt, đau nhói ở bao tử
- (nghĩa bóng) thật là vàng thoi (vật có giá trị; người hết sức trung thực)
- đòn trí mạng, đòn làm choáng váng
- thình lình cảm thấy rất mệt nhọc
- cần phải giảm bớt, tăng thêm khó khăn, yêu sách
- đòi hỏi thấp, không quá đáng
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt