barrage danh từ
- (quân sự) sự bắn chặn, sự bắn yểm hộ; hàng rào (phòng ngự)
hàng rào súng cao xạ
hàng rào bóng phòng không
hàng rào pháo ba phía
hàng rào pháo di động
barrage Kỹ thuật
- đập cửa (điều tiết mức nước)
Xây dựng, Kiến trúc
- đập cửa (điều tiết mức nước)
barrage danh từ giống đực
- sự chắn đường; cái chắn đường
cái chắn đường của cảnh sát
vượt qua cái chắn đường
tôi không hề gặp phải trở ngại nào cả
đập Bái Thượng
- (nghĩa bóng) ngăn trở, cản trở
- (thể dục thể thao) cuộc đấu thêm (khi hai bên ngang điểm)
barrage barrage
bombardment,
salvo, volley, fusillade
onslaught,
outpouring, hail, storm, flood, salvo
antonym: trickle
dam,
dike, bank, embankment
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt