Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
Kết quả
Từ điển Anh - Việt
bargee
Cách viết khác :
bargeman
['bɑ:dʒmæn]
danh từ
người chở sà lan
thành viên của một đoàn thủy thủ xà lan
người thô lỗ, người lỗ mãng
lucky
bargee
(xem)
lucky
to
swear
like
a
bargee
chửi rủa xoen xoét, chửi rủa tục tằn
Về đầu trang
©2021 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt