Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
danh từ
|
động từ
|
phó từ
|
Tất cả
bao
danh từ
bag, sack, pack, envelope
bao
dùng
để
đựng
gạo
A rice bag
anh ta
yếu
đến nỗi
không
nhấc
được
một
bao
gạo
he is too weak to lift a bag of rice
xi măng
đã
đóng bao
cement in bags
box; packet
bao
thuốc
lá
A packet of cigarettes
bao
diêm
A box of matches
bao
kính
A spectacle case
waist bag
Về đầu trang
động từ
to enclose
khu vườn
được
bao bọc
bằng
hàng rào
kẽm gai
The garden is enclosed with a barbed wire fence
lũy
tre
bao quanh
làng
thick bamboo groves enclose the village
to stand
bao
bạn
một
chầu
rượu
to stand a round of drinks to friends, to stand friends a round of drinks
to assume full responsibilities for some job as someone's proxy
bao
việc
cung cấp
thức uống
có
ga
cho
một
nhà hàng
to supply fizzy drinks to a restaurant by proxy
(
thuê bao
) to subscribe
thuê bao
máy
điện thoại
to subscribe for a telephone
pay (for); meet the costs/expenses; foot the bill; patronize
Về đầu trang
phó từ
how?
cái
nhà
bao
lớn
?
How big is the house?
anh
sẽ
ở
đây
bao lâu
?
how long will you stay here?
từ đây
đến
rạp chiếu bóng
bao xa
?
how far is it from here to the cinema?
not at all
bao quản đường xa
not to mind the long way at all
how much?, how many?, when?, what time?
đã
bao
năm
for many long years
bao
người
mong đợi
longed for by many a person, longed for by so many people
bao
nhớ thương
how much missed
so much; so many
kết
quả
được
chẳng
là
bao
The results were pretty poor
ngày
toàn thắng
không
còn
bao
xa
nữa
the day of complete victory is not very far off
Về đầu trang
Chuyên ngành Việt - Anh
bao
Kỹ thuật
hull, shel
Toán học
hull, shel
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
danh từ
|
động từ
|
tính từ
|
Tất cả
bao
danh từ
túi to, có miệng, dùng để đựng vật rắn
bao đựng gạo; bao xi-măng
lớp bọc bên ngoài
viên kẹo bao đường; bánh có bao bột
giữ gìn đồ vật, hàng hoá nhỏ
bao diêm; bao thuốc lá
Về đầu trang
động từ
lớp che chắn khắp xung quanh
bao cát chống đạn; khu vườn bao bọc kẽm gai
làm việc gì thay cho ai
bao việc cung cấp thực phẩm cho cửa hàng
trả tiền thay cho người khác
bao bạn một chầu rượu
Về đầu trang
tính từ
từ chỉ số lượng hoặc khoảng thời gian
Đi bao lâu thì về? cái nhà ấy bao lớn?
chỉ một số lượng, mức độ không chính xác
đã bao năm; bao nỗi nhớ thương
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
bao
sac
Bao
gạo
sac de riz
Bao
xi-măng
sac de ciment
Bao
cát
sac de sable
Bao
thoát
vị
sac herniaire
Đóng
bao
mettre en sac ; ensacher
étui; fourreau; gaine; enveloppe
Bao
kính
étui à lunettes
Bao
kiếm
fourreau d'épée
Bao
súng
ngắn
gaine de pistolet
boîte
Bao
diêm
boîte d'allumettes
paquet
Bao
thuốc lá
paquet de cigarettes
envelopper; entourer; ceinturer; ceindre; enrober
Bao
quần áo
trong
giấy
bọc
envelopper les vêtements dans du papier d'emballage
Luỹ
tre
bao quanh
làng
haie de bambous qui entoure le village
Thành phố
có
thành
bao quanh
ville ceinturée de murailles
Bao
viên
thuốc
enrober des pilules
investir; cerner
Bao
đồn
địch
investir (cerner) un poste ennemi
entretenir; payer; faire les frais de
Bao
gái
entretenir une fille
Bao
chầu
phở
cho
cả
bọn
payer la soupe chinoise pour tout le groupe
combien
Bao
phen
combien de fois
Bao
năm
chờ đợi
combien d'années d'attente
pas beaucoup
Khó nhọc
chẳng
là
bao
pas beaucoup de peine
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
bao
包 <用纸、布等裹起来。>
bao sách
包 书
包扎 <包裹捆扎。>
袋 <(袋儿)量词,用于装口袋的东西。>
hai bao bột mì.
两袋儿面
兜 <承担或包下来。>
封 <(封儿)封起来或用来封东西的纸包或纸袋。>
bao lì xì; bao tiền thưởng.
赏封
函 <匣;封套。>
好 <用在形容词前面问数量或程度,用法跟'多'相同。>
Cáp Nhĩ Tân cách Bắc Kinh bao xa?
哈尔滨离北京好远?
口袋 <用布、皮等做成的装东西的用具。>
bao bột mì.
面口袋。
bao giấy.
纸口袋儿。
蒲包 <(蒲包儿)用香蒲叶编成的装东西的用具。>
鞘 <装刀剑的套子。>
bao kiếm.
剑鞘。
韬 <弓或剑的套子。>
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt