Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Anh - Việt
danh từ
|
động từ
|
Tất cả
bank
danh từ
dải đất dọc theo hai bên bờ sông; bờ
I
dare
you
jump
over
to
the
opposite
bank
Tôi thách anh nhảy sang bờ bên kia đấy
Their
barracks
are
on
the
south
bank
(
of
the
canal
)
Doanh trại của họ ở bên bờ nam (của con kênh)
bờ đất làm ranh giới
low
banks
of
earth
between
rice-fields
bờ đất thấp ở giữa những thửa ruộng
đống
big
banks
of
snow
những đống tuyết lớn
the
sun
went
behind
a
bank
of
clouds
mặt trời khuất dạng sau đám mây
bãi ngầm (ở đáy sông)
sự nghiêng cánh (máy bay); sự nghiêng sang một bên ( ôtô trong khi quành hay chạy vòng tròn)
(ngành mỏ) bờ miệng giếng, bờ miệng hầm
dãy; hàng
a
bank
of
stroboscopes
một dãy đèn chớp
a
bank
of
cylinders
in
an
engine
một hàng xy lanh trong động cơ
ngân hàng; nhà băng
to
have
money
in
the
bank
có tiền gửi ngân hàng
bank
manager
giám đốc ngân hàng
a
bank
account
tài khoản ở ngân hàng
(đánh bài) vốn của nhà cái
to
break
the
bank
đánh cho nhà cái hết vốn; (nghĩa bóng) làm cho sạt nghiệp
kho lưu giữ (đồ đạc quý giá, thông tin...)
to
build
up
a
bank
of
police
records
xây dựng kho lưu giữ hồ sơ cảnh sát
Về đầu trang
động từ
đắp bờ (để ngăn)
to
bank
up
a
river
đắp bờ ngăn sông
chất đống, dồn thành đống
the
sand
banks
up
cát dồn lại thành đống
nghiêng đi (ô tô, máy bay khi lái vòng)
the
helicopter
banked
to
the
left
máy bay trực thăng nghiêng sang trái
gửi (tiền) vào ngân hàng; gửi tiền ở ngân hàng
he
banks
one-tenth
of
his
salary
every
month
anh ta gửi 1 phần mười tiền lương hàng tháng vào ngân hàng
where
did
she
bank
?
cô ấy gửi tiền ở ngân hàng nào?
(
to
bank
on
somebody
/
something
) trông mong/trông cậy vào ai/cái gì
Don't
bank
on
their
help
/
on
them
to
help
you
Đừng trông mong vào sự giúp đỡ của họ/trông mong họ giúp anh
Về đầu trang
Chuyên ngành Anh - Việt
bank
Hoá học
bãi
Kinh tế
ngân hàng
Kỹ thuật
bờ, đê, luỹ; cồn, bãi; gương lò, cửa lò; tập vỉa, thân quặng; ngân hàng
Sinh học
đàn cá, cồn cát
Tin học
ngân hàng
Toán học
ngân hàng nhà băng
Xây dựng, Kiến trúc
đống; bờ, gờ; dãy, loạt nghiêng; phôi (làm giũa
Về đầu trang
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
bank
bank
bank
(n)
side
, edge, margin, embankment, border, shore
set
, row, tier, series, group, array, panel
pile
(informal), heap, mound, stack, mass
store
, depository, reservoir, stock, collection, pool, cache, stockpile, reserve, hoard
bank
(v)
heap
, pile, mound, stack, mass, amass
antonym:
disperse
tilt
, pitch, turn, lean, veer, incline, slope
antonym:
level off
deposit
, pay in, cash in, put in
antonym:
withdraw
have an account
, save, deposit, invest
Về đầu trang
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt