Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
banh
(từ gốc tiếng Pháp là Bagne) prison camp (in Poulo Condore)
(tiếng Pháp gọi là Balle) ball
Chơi
banh
To play with a ball
Banh
ten-nít
/
bóng bàn
Tennis/table-tennis ball
to open wide
Banh
mắt
ra
nhìn
To have one's eyes wide open; To watch with wide/fully open eyes
Banh
ngực
To bare one's chest
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
danh từ
|
động từ
|
tính từ
|
Tất cả
banh
danh từ
nơi giam tù bị kết án nặng, thời thực dân Pháp
các banh của Côn Đảo
quả bóng
đánh banh bàn; đá banh
Về đầu trang
động từ
mở cho to ra
banh mắt ra nhìn
Về đầu trang
tính từ
vỡ tan tành, vụn nát
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
banh
(tiếng địa phương) ballon; balle
Đá
banh
jouer au ballon
bagne
ouvrir; écarter; découvrir
Banh
vết thương
ra
écarter les lèvres d'une plaie
Banh
ngực
découvrir sa poitrine; laisser sa poitrine à découvert
panne
Máy
bị
banh
machine en panne
(y học) spéculum; écarteur; érigne
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
banh
球 <指某些体育用品。>
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt