Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
ban giám khảo
jury; board of examiners
Ban giám khảo
sẽ
gồm
những
ai
?
Who will the members of the jury be?; Who will make up the jury?
Về đầu trang
Chuyên ngành Việt - Anh
ban giám khảo
Hoá học
board of examiners
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
ban giám khảo
jury d'examinateur; jury d'examen
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt