Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
ban đêm
night
Nó
làm
ban đêm
và
ngủ
ban ngày
He works by night and sleeps by day
Ban đêm
đừng
ra ngoài
một mình
!
Don't go out alone at night !
Phố
này
ban đêm
không
an toàn
lắm
This street isn't very safe at night
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
ban đêm
danh từ
khoảng thời gian sau và trước khi trời sáng
ban đêm xóm làng rất yên tĩnh
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
ban đêm
la nuit
Đừng
ra ngoài
một mình
vào
ban đêm
ne sors pas seul la nuit
de nuit
Công việc
ban đêm
travail de nuit
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
ban đêm
入夜 <到了晚上。>
ban đêm đèn đuốc sáng trưng.
入夜灯火通明。
晚间 <晚上。>
晚上 <太阳落了以后到深夜以前的时间,也泛指夜里。>
夜 <从天黑到天亮的一段时间(跟'日'或'昼'相对)。>
夜间 <夜里。>
夜来 <夜间。>
夜里 <从天黑到天亮的一段时间。>
夜晚 <夜间;晚上。>
Về đầu trang
©2021 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt