Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
Kết quả
Từ điển Anh - Việt
bally
tính từ & phó từ
(từ lóng) khỉ gió, chết tiệt (diễn tả sự bực mình hoặc thích thú)
take
the
bally
god
away
!
mang ngay cái con khỉ gió này đi!
whose
bally
fault
is
that
?
ai mắc cái lỗi khỉ này?
to
be
too
bally
tired
mệt đến chết được
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt