Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
bực mình
to be angry/annoyed/vexed/cross/irritated with somebody; to get upset over something; to resent
Hơi
một tí
là
bực mình
To take offence at the slightest thing; To get upset very easily; To get upset over the slightest thing
Tiếp tục
đi
,
đâu có gì
phải
bực mình
!
Come on now, there's nothing to be upset about
Bà ta
bực mình
vì
thái độ
của
hắn
She was vexed at his behaviour
Nàng
bực mình
khi
biết
mình
bỏ quên
cái
ví
She was vexed to discover that she had left her purse behind
Chờ
mãi
không
thấy
,
bực mình
bỏ về
After waiting in vain, he left with some annoyance/in vexation
Tôi
biết
anh
bực mình
vì
có
tôi
ở đây
I know you resent my being here
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
bực mình
động từ
khó chịu trong lòng
gặp chuyện bực mình; cô ấy bực mình vì tìm mãi không thấy chiếc túi; Từ trong ngực nó phát ra tiếng "hừm" nho nhỏ nghe rất đáng sợ, tựa như thần Chết bực mình cáu kỉnh vì sự can thiệp của ông với nó. (Nguyễn Huy Thiệp)
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
bực mình
offusqué; dépité; excédé
Bực mình
vì
những
lời
đồn đại
offusqué par les on-dit
Bực mình
vì
những
lời
khiêu khích
excédé par les provocations
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
bực mình
怅怅 <形容因不如意而感到不痛快。>
闹情绪 <因工作、学习等不合意而情绪不安定, 表示不满。>
气恼 <生气;恼怒。>
肉麻 <由轻佻的或虚伪的言语、举动所引起的不舒服的感觉。>
糟心 <因情况坏而心烦。>
xe lại hư đúng vào lúc này, thật bực mình.
偏这个时候车又坏了,真叫人糟心。
gặp phải những việc như thế này, anh ấy rất bực mình.
遇到这样的事情,他很糟心。
thật là bực mình.
真是糟心
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt