Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
bởi vì
xem
tại vì
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
bởi vì
kết từ
lí do hoặc nguyên nhân
tôi không đến kịp bởi vì xe hỏng dọc đường
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
bởi vì
car; parce que
Nó
nghỉ
bởi vì
nó
ốm
il est absent car il est malade
Tôi
không
thể
hoàn thành
nhiệm vụ
này
được
vì
tôi
không
có
nhiều
thời gian
je ne peux pas accomplir cette mission parce que je n'ai pas beaucoup de temps
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
bởi vì
惟其 <表示因果关系,跟'正因为'相近。>
以 <因。>
因 <因为。>
因此 <因为这个。>
bởi vì hôm nay nhiều việc, cho nên không có đi.
因为今天事情多,所以没有去。
因为 <连词,表示原因或理由。>
由 <由于。>
由于 <表示原因或理由。>
缘 <因为;为了。>
坐 <因为。>
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt