Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
bộ trưởng
Minister; Secretary of State
Cựu
bộ trưởng
Ex-minister
Bộ trưởng
phủ
thủ tướng
Minister of the Prime Minister's Office
Chức
bộ trưởng
Office/post of minister; portfolio
Bộ trưởng
y tế
/
vận tải
(
ở
Anh
)
Secretary of State for Health/Transport (in the UK)
ministerial
Hội nghị
cấp
bộ trưởng
Conference at ministerial level
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
bộ trưởng
danh từ
người đứng đầu một bộ trong cơ quan chính phủ
bộ trưởng bộ giáo dục; chức bộ trưởng
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
bộ trưởng
ministre
Hội đồng
bộ trưởng
conseil des ministres
Văn phòng
bộ trưởng
bureau ministre
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
bộ trưởng
部长 <受国家元首或政府行政首脑委托管理一个部门的政府活动的国家高级官员。>
总长 <北洋军阀时期中央政府各部的最高长官。>
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt