Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
bộ phận
component; section; piece; part; organ
Các
bộ phận
của
cơ thể
The parts of the body
Tháo rời
các
bộ phận
của
máy
To take an engine to pieces; to take an engine apart; to dismantle an engine
Cách mạng
Việt Nam
là
một
bộ phận
khắn khít
của
cách mạng
thế giới
The Vietnamese revolution is part and parcel of the world revolution
Không
nên
chỉ
thấy
bộ phận
mà
không
thấy
toàn cục
One should not see only the parts and not the whole; you cannot see the wood for trees
department; division; unit
Bộ phận
bán hàng
Sales division
Bộ phận
chấn thương
tuỷ sống
thuộc
Đại học y khoa
Washington,
thành phố
St. Louis,
bang
Missouri
Spinal cord injury unit at the Washington University School of Medicine in St. Louis, Missouri
Về đầu trang
Chuyên ngành Việt - Anh
bộ phận
Kinh tế
sector
Sinh học
part
Tin học
part
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
danh từ
|
tính từ
|
Tất cả
bộ phận
danh từ
phần của một toàn thể
lắp các bộ phận máy móc
Về đầu trang
tính từ
có tính chất bộ phận
bộ phận bán hàng
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
bộ phận
partie; fraction; portion
Các
bộ phận
của
cơ thể
les parties du corps
Một
bộ phận
của
nhân dân
une fraction du peuple
Một
bộ phận
nhân loại
une portion de l'humanité
partiel
Động viên
bộ phận
mobilisation partielle
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
bộ phận
部 <部分。>
部 < 某些机关的名称或机关企业中按业务而分的单位。>
部分 <整体中的局部;整体里的一些个体。>
地方 <部分。>
分 <分支;部分。>
工区 <某些工矿企业部门的基层生产单位。>
局 <部分。>
bộ phận.
局部。
局部 <一部分;非全体。>
bộ phận gây mê.
局部麻醉。
口 <性质相同或相近的单位形成的管理系统。>
bộ phận tài chánh và mậu dịch.
财贸口。
配件 <指装配机器的零件或部件。>
器官 <构成生物体的一部分,由数种细胞组织构成,能担任某种独立的生理机能,例如由上皮组织、结缔组织等构成的,有泌尿机能的肾脏。>
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt