bồi dưỡng bồi dưỡng lực lượng trẻ
扶植新生力量。
- 进修 <为了提高政治和业务水平而进一步学习(多指暂时离开职位,参加一定的学习组织)。>
- 培养 <按照一定的目的长期地教育和训练;使成长。>
bồi dưỡng người kế tục sự nghiệp Cách Mạng vô sản.
培养无产阶级革命事业的接班人。
- 陶冶 <烧制陶器和冶炼金属。比喻给人的思想、性格以有益的影响。>
bồi dưỡng tâm lý.
陶冶情操
bồi dưỡng sức dân; khôi phục và phát triển sức dân
休养民力。
- 养 <使身心得到滋补或休息,以增进精力或恢复健康。>
cảm tạ sự bồi dưỡng của giáo viên.
感谢老师的栽培
đào tạo nhân tài; bồi dưỡng nhân tài.
造就人才