Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
bố mẹ
xem
cha mẹ
Mang
quốc tịch
của
bố mẹ
mình
To have the nationality of one's parents
Quan hệ
giữa
bố mẹ
và
con cái
The parent-child relationship
Chuyện
đó
bác
có
bàn
với
bố mẹ
cháu
chưa
ạ
?
Have you discussed it with my parents?
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
bố mẹ
danh từ
những người sinh ra mình
vâng lời bố mẹ
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
bố mẹ
堂上 <指父母。>
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt