bị thương anh ấy bị thương trong chiến tranh.
他在战争中负过伤。
bị thương vì làm công vụ.
因公负伤。
trong chiến đấu, có mấy chiến sĩ bị thương.
在战斗中,几个战士挂了彩。
Trung đội trưởng bị thương rồi, tiểu đội trưởng lên thay.
排长挂花了,班长代替指挥。
anh ấy bị thương hai lần ở đùi.
他腿上挂过两次花。
bị thương hai lần.
挂了两次花。