Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
bị bắt
to be under arrest ; to get captured/arrested
Đứng yên
!
Anh
đã
bị bắt
!
Stand still !/Don't move ! You're under arrest !
Bị bắt
về
tội
buôn bán ma tuý
/
đồng loã
giết người
To be arrested for drug trafficking/for complicity in a murder
Gã
tài xế
gây
tai nạn
rồi
bỏ trốn
đã
bị bắt
trên
đường
về nhà
The hit-and-run driver on the way back home
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
bị bắt
被捕 <受到逮捕。>
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt