Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
bệnh
diseased; ailing; ill; sick
Chỉ nghĩ đến
đó
là
tôi
muốn
bệnh
luôn
The mere thought of it makes me feel ill
Nó
bệnh
lâu
rồi
,
nhưng
mẹ
nó
không biết
He has been ill for a long time, but his mother does not know it
disease; illness; sickness; ailment; affection; condition; complaint
Bệnh
nào
thuốc
nấy
Each disease has its own cure
Bệnh
viêm họng
Affection of the throat
Bệnh
này
phải
mổ
mới
khỏi
This disease needs surgery
Bệnh
này
khó
trị
lắm
This disease is very difficult to treat
Bệnh
này
ở đây
nhiều
người
bị
lắm
This disease is prevalent here
Những
bệnh
thông thường
Common complaints
trouble (in a machine)
Tìm ra
bệnh
của
chiếc
máy khâu
To locate the trouble in a sewing-machine
bad habit; vice
Bệnh
lười
Laziness
Bệnh
tả khuynh
Leftist deviationism
Bệnh
giáo điều
Dogmatism
Về đầu trang
Chuyên ngành Việt - Anh
bệnh
Sinh học
disease
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
danh từ
|
tính từ
|
Tất cả
bệnh
danh từ
trạng thái cơ thể biến đổi không bình thường
bệnh đậu mùa; bệnh viêm họng
máy móc hư hỏng
cái máy khâu lại bệnh nữa rồi
thói xấu
bệnh nói nhiều; bệnh lười
Về đầu trang
tính từ
ốm
bị bệnh, xin nghỉ phép
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
bệnh
maladie
Bệnh
hoa liễu
maladie vénérienne
Bệnh
tâm thần
maladie mentale
Bệnh
không
thể
chữa khỏi
(
vô
phương
cứu chữa
)
maladie incurable
Triệu chứng
bệnh
symptômes d'une maladie
Bệnh
nghề nghiệp
maladie professionnelle
Bệnh
tằm
maladie des vers à soie
Bệnh
cây
nho
maladie de la vigne
(
nghĩa bóng
)
bệnh
thích
điều khiển
mọi
sự
maladie de tout diriger
défaut; vice
Bệnh
khoe khoang
défaut du vantard
Bệnh
ma tuý
vice du toxicomane
mal
Bệnh
thời đại
mal du siècle
bệnh
quỷ
có
thuốc
tiên
aux grands maux les grands remèdes
đồng
bệnh
tương lân
qui se ressemblent s'assemblent
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
bệnh
病 <生理上或心理上发生的不正常的状态。>
đã khỏi bệnh rồi
病已经好了
bệnh tật
疾病
bệnh tim
心脏病
病患 <疾病。>
病症 < 病。>
瘥 <病。>
痾 <病。>
腓 <病;枯萎。>
风 <中医指某些疾病。>
bệnh điên
羊痫风
瘝 <病;痛苦。>
害 <发生疾病。>
疾 <疾病。>
vất vả lâu ngày thành bệnh.
积劳成疾。
疾病 <病(总称)。>
phòng bệnh.
预防疾病。
疾患 <(书>病。>
疴 <病。>
dưỡng bệnh.
养疴。
lâm trọng bệnh; bệnh nặng.
沉疴。
毛病 <病。>
疧 <病。>
瘏 <病。>
恙 <病。>
瘵 <病。>
症候 <疾病。>
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt