Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
bẻ
động từ
to break off; pick, pluck (hoa quả); fold back
bẻ
ra
làm
đôi
to break into half
to fold
bẻ
cổ áo
to fold down a collar
to pinion
bẻ
quặt
hai
tay
ra
đằng sau
to pinion someone's arms
to refute
lý lẽ
không
bẻ
được
an argument impossible to refute
to rotate; turn
to criticize
bẻ hành bẻ tỏi
to raise all kinds of objection; to find fault (with), cavil (at), carp (at)
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
bẻ
động từ
gập lại làm cho hai phần rời nhau
bẻ ra làm đôi; bẻ ổ bánh mì làm hai
đổi sang hướng khác
bẻ tay lái sang trái; bẻ quặc hai tay ra sau
vặn lại lý lẽ người khác
nói sai người ta bẻ lại còn không chịu
gập cuống để lấy
bẻ quả bưởi
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
bẻ
rompre; briser
Con
gái
mười
bảy
bẻ
gãy
sừng
trâu
(
tục ngữ
)
une jeune fille de dix-sept ans pourrait rompre les cornes du buffle
Bẻ
bánh mì
rompre le pain
arracher
Tao
bẻ
răng
mày
bây
giờ
je t'arracherais les dents
cueillir
Bẻ
hoa
cueillir des fleurs
tourner
Bẻ
tay
lái
tourner le guidon
rabattre
Bẻ
cổ
áo
xuống
rabattre le col de son manteau
forcer
Bẻ
khoá
forcer une serrure
objecter; répliquer; rétorquer
Bẻ
lại
một
lí lẽ
objecter contre un argument
Bẻ
lại
một
lời
phê bình
répliquer à une critique
bẻ
hành
bẻ
tỏi
criticailler
mượn
gió
bẻ
măng
pêcher en eau trouble
vụ
trộm
bẻ
khoá
vol avec bris de serrures; vol avec effraction
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
bẻ
掰 <用手把东西分开或折断。>
撅 <(口>折(zhé)。>
bẻ một cành liễu làm roi ngựa.
撅一根柳条当马鞭。
扭 <拧(nǐng)。>
bẻ gãy cành cây.
把树枝子扭断。
摘 <取(植物的花、果、叶或戴着、挂着的东西)。>
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt