<
Trang chủ » Tra từ
bắt cóc  
[bắt cóc]
  • to kidnap; to hijack
To hijack a plane
To kidnap children for a ransom; to hold children to ransom
The kidnappers put a hood over her head
      • Hijacker
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt