bật lửa - cigarette-lighter; lighter
Windproof lighter
- to strike a light; to flash the lighter
bật lửa danh từ
- đồ dùng nhỏ có bánh xe khi xiết vào đá lửa thì làm bật ra lửa
bật lửa đốt nến
bật lửa - 打火机 <一种小巧的取火器。按其燃料不同分为液体打火机和气体打火机;按其发火方式不同分为火石打火机和电子打火机。>
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt