Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
bậc
danh từ
step, footstep (bậc thang gác); rung (of a ladder)
grade, class, degree, level, rank, category
công nhân
bậc
bốn
a worker of the 4th grade (class)
nhiệm vụ
quan trọng
bậc
nhất
a duty of first class importance
tiến bộ
vượt bậc
outstanding progress
sung sướng
đến
tột bậc
to be in the utmost degree of happiness
bậc
tiền bối
the elders
bậc
đại học
the university level
phương trình
bậc
ba
an equation of the third degree
ruộng
bậc
thang
a terraced field
Về đầu trang
Chuyên ngành Việt - Anh
bậc
Hoá học
echelon
Kinh tế
range
Kỹ thuật
step
Toán học
step
Xây dựng, Kiến trúc
step
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
bậc
danh từ
chỗ đặt chân để bước lên xuống
bậc thềm; bậc thang tre
vị trí xếp theo cao thấp, trên dưới
thợ bậc bốn
những người đáng tôn kính
bậc ông bà; các bậc tiền bối
cấp học trong hệ thống giáo dục
bậc trung học
tổng những số mũ của các chữ trong một đơn thức
phương trình bậc hai
vị trí âm trong thang âm
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
bậc
marche; gradin
Bậc
cầu
thang
marches d'escalier
Các
bậc
ở
giảng đường
les gradins d'un amphithéâtre
degré
Phương trình
bậc
hai
équation du second degré
Bậc
lương
échelons de solde
Thăng
bậc
avancer en grade
Đứng
vào
bậc
cao
nhất
être au premier rang
Kĩ sư
bậc
ba
ingénieur de troisième classe
cycle
Bậc
trung học
cycle secondaire
(mot désignant des hommes de condition respectable; non traduit)
Bậc
anh hùng
héros
Bậc
tiền bối
prédécesseur
seuil (de porte; xem
bậc cửa
)
(địa lý, địa chất) étage
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
bậc
标号 < 某些产品用来表示性能(大多为物理性能)的数字。如水泥因抗压强度不同,而有200号、300号、400号、500号、600号等各种标号。>
档 <(商品、产品的)等级。>
档次 <按一定标准分成的不同等级。>
等 <等级。>
chia thành ba bậc; ba hạng.
共分三等
等差 <等次。>
等级 <按质量、程度、地位等的差异而作出的区别。>
磴 <(磴儿)量词,用于台阶、楼梯等。>
năm bậc
五磴台阶
cầu thang này có 30 bậc
这楼梯有三十来磴。
段 <段位。>
tuyển thủ quốc gia bậc 9.
九段国手。
陔 <级;层。>
级 <等级。>
bậc đá.
石级。
级 <台阶儿。>
阶 <台阶。>
bậc thang.
阶梯。
排行 <(兄弟姐妹)依长幼排列次序。>
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt