Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
bẫy
trap; snare; pitfall
Chim
sa
vào
bẫy
The bird was caught in a snare
Du kích
gài
bẫy
khắp
rừng
The guerillas set traps everywhere in the woods
Dụ
một
cô gái
nhẹ dạ
vào
bẫy
To lure a credulous girl into a trap
Bẫy
chông
Spike-trap
Bị
sa bẫy
cảnh sát
To fall into a police trap
to set/lay a trap for ...; to set a snare for ...; to trap; to snare; to ensnare; to entrap
Đốt
đèn
để
bẫy
bướm
To light lamps and snare butterflies
Bẫy
người
vào
tròng
To ensnare somebody
Người
giăng bẫy
và
kẻ
mắc bẫy
Spider and fly
Về đầu trang
Chuyên ngành Việt - Anh
bẫy
Sinh học
trap
Vật lý
trap
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
danh từ
|
động từ
|
Tất cả
bẫy
danh từ
dụng cụ thô sơ để bắt thú vật hay kẻ địch
đi bẫy thỏ; bộ đội gài bẫy chông khắp rừng
mưu mẹo để lừa người ta
vì nhẹ dạ, một cô gái bị mắc bẫy tên vô lại
Về đầu trang
động từ
bắt hay tiêu diệt
cài bẫy bắt chuột
lừa cho mắc vào bẫy để hại
bẫy người vào tròng
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
bẫy
piège; traquenard
Bẫy
chuột
piège à rats (à souris); ratière; souricière
prendre au piège; tendre un piège
Bẫy
con
cáo
prendre un renard au piège
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
bẫy
打 <捉(禽兽等)。>
bẫy chim
打鸟
彀中 <箭能射及的范围,比喻牢笼、圈套。>
rơi vào tròng của ta; rơi vào bẫy của anh ta.
入我彀中
活局子 <圈套;骗局。>
弶 <(方>捕捉老鼠、鸟雀等的工具。>
阱 <捕野兽用的陷坑。>
局 <圈套。>
bẫy lừa người.
骗局。
牢笼 <骗人的圈套。>
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt