Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
bẩy
to prise; to lever; to pry
Bẩy
cột nhà
To prise up a pillar
Bẩy
hòn đá
To prise up a slab of stone
Họ
phải
bẩy
cửa
vào
vì
họ
mất
chìa khoá
They had to burst the door in because they had lost the key
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
danh từ
|
động từ
|
Tất cả
bẩy
danh từ
rầm nghiêng vươn ra khỏi hàng cột ngoài để đỡ mái hiên
Xem
bảy
Về đầu trang
động từ
tì đòn vào một điểm tựa, rồi dùng một lực tác động xuống đầu kia của đòn để nâng lên
bẩy hòn đá; bẩy cột nhà
gạt một người ra khỏi địa vị bằng mưu mẹo
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
bẩy
(kiến trúc) tête de chevron; queue de vache
soulever avec un levier
Bẩy
cột
nhà
soulever une colonne avec un levier
Bẩy
tảng
đá
soulever un bloc de pierre avec un levier
évincer (par ruse)
Nó
tìm
cách
bẩy
anh
ấy
để
đi
chiếm
chỗ
il cherche les moyens de l'évincer pour se mettre à sa place
sept
Bẩy
ngày
sept jours
Trang
bẩy
page sept
plein de boue
Đường
bẩy
chemin plein de boue
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt