Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
bẩn
tính từ
dirty, mean, filthy; muddy, miry
ở
bẩn
to live dirtily
quần áo
bẩn
dirty clothes
tay
bẩn
dirty hands
giây
mực
làm
bẩn
vở
the copybook was dirty with ink marks
con người
bẩn bụng
a mean person, a dirty character
stingy, miserly
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
bẩn
tính từ
nhiều bụi bặm, rác rưởi...
quần áo bẩn; tay bẩn
có tính keo kiệt
con người bẩn bụng
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
bẩn
sale; malpropre; crasseux; dégueulasse
Bàn tay
bẩn
main sale
Chỗ ở
bẩn
logement sale
Bẩn
như
lợn
;
bẩn
như
heo
sale comme un cochon
Quần áo
bẩn
vêtements malpropres
áo
sơ-mi
bẩn
chemise crasseuse
sordide; répugnant
Lão
ta
giàu
mà
bẩn
ce vieux est riche mais sordide
bẩn
như
chó
très avaricieux; très ladre; très pingre
người
ở
bẩn
;
kẻ
ở
bẩn
sale
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
bẩn
腌 <。腌臜。>
腌臜 <脏;不干净。>
肮脏 <脏;不干净。>
垢 <污秽。>
混浊 <(水、空气等)含有杂质,不清洁,不新鲜。>
溷浊 <同'混浊'。>
腻 <污垢。>
bụi bẩn.
尘腻。
淟 <污浊;肮脏。>
臜 <见〖腌臜〗。>
脏 <有尘土、汗渍、污垢等;不干净。>
lời nói rác rưởi; lời bẩn thỉu.
脏话
滓 <污浊。>
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt