Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
bẩm
động từ
to refer (to higher level)
bẩm
tỉnh
một
vụ án
to refer a legal case to provincial level
(polite particle)
bẩm
cụ
sir
một
điều
thưa
,
hai
điều
bẩm
to always sir (somebody)
report
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
bẩm
động từ
thưa, trình với cấp trên
bẩm quan con về
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
bẩm
(từ cũ, nghĩa cũ) présenter, soumettre, faire un rapport à une personne revêtue d'une dignité
(terme de respect employé quand on s'adresse à une personne revêtue d'une dignité; ne se traduit pas)
Bẩm
quan
lớn
son Excellence le mandarin
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
bẩm
禀 <禀报,禀告(向上级或长辈报告事情)>
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt