Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
bầu
gourd; calabash
Bầu
ơi
,
thương
lấy
bí
cùng
Tuy
rằng
khác
giống
,
nhưng
chung
một
giàn
Oh gourd, love the pumpkin Though of different species, you share the same trellis
gourd; bottle; flask
Bầu
rượu
Wine gourd; gourd of alcohol
breastful
Thanh
niên
có
sẵn
một
bầu
nhiệt huyết
Youth has a breastful of enthusiasm ready
Dốc
bầu
tâm sự
To tell all one's confidences
impresario
Ông
bầu
gánh
cải lương
The impresario of a reformed theatre company
(classifier for certain nouns)
Trong
bầu
không khí
thân thiện
In a friendly atmosphere
xem
có bầu
chubby, plump
Đôi
má
bầu
Chubby cheeks
roundish
to elect ; to vote
Bầu
đại biểu
quốc hội
To elect members of the National Assembly
Bầu
ban chấp hành
công đoàn
To elect the executive committee of the trade union
Được
bầu
làm
chủ tịch
danh dự
To be elected/voted honorary chairman/honorary president
Do
dân
bầu
ra
To be the people's choice
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
danh từ
|
động từ
|
tính từ
|
Tất cả
bầu
danh từ
cây leo bằng tua cuốn, lá mềm và có lông mịn, quả thắt eo ở giữa, làm thức ăn
bầu xào; canh bầu
vỏ quả bầu già, bỏ ruột, phơi khô dùng làm đồ đựng
bầu rượu
phần phình to phía dưới nhuỵ hoa, trong chứa noãn
phần đất bọc quanh rễ cây non khi bứng cây đi trồng nơi khác
trồng cây bằng cách đánh bầu
mang thai
cô ấy có bầu được hai tháng
điều trừu tượng có nghĩa rộng lớn
bầu trời; bầu không khi thân thiện
ông bầu
bầu gánh cải lương
loa của đàn bầu
chuôm nhỏ ở giữa đồng
Về đầu trang
động từ
chọn bằng cách bỏ phiếu hay giơ tay biểu quyết
bầu chủ tịch xã; bầu bí thư chi đoàn
Về đầu trang
tính từ
tròn, đầy đặn
khuôn mặt má bầu
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
bầu
(thực vật học) courge; calebasse
Trồng
một
cây
bầu
planter une courge
gourde; bidon
Bầu
rượu
gourde d'alcool
réservoir
Bầu
đèn
réservoir de lampe à pétrole
motte de terre (entourant les racines d'un arbrisseau qu'on transplante)
(thực vật học) ovaire
(terme générique désignant un volume, un bloc, surtout au sens abstrait, et ne se traduisant pas)
Bầu
tâm sự
sentiments intimes
Bầu
không khí
atmosphère
rebondi; rondelet
Má
bầu
joues rebondies
Bầu
bầu
(redoublement; sens atténué) légèrement rebondi; légèrement rondelet
(thể dục thể thao) manager; (sân khấu) impresario
élire; voter
Bầu
tổng
thống
élire le président de la république
Bầu
cho
những
người
cộng sản
voter pour les communistes
có bầu
(tiếng địa phương) enceinte
Cô
ta
có
bầu
ba
tháng
elle est enceinte de trois mois
Làm
cho
một
người
đàn bà
có
bầu
mettre une femme enceinte
bầu bầu
(redoublement ; sens atténué) légèrement rebondi ; légèrement rondelet
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
bầu
表决 <会议上通过举手、投票等方式做出决定。>
举 <推选;选举。>
片 <用于景色、气象、声音、语言、心意等(前面用'一'字)。>
một bầu không khí mới.
一片新气象。
推定 <推举确定。>
mọi người bầu anh ấy làm chủ tịch đại hội lần sau.
大家推定他为下一次的大会主席。
mọi người bầu anh ấy làm tổ trưởng công đoàn.
大家推举他为工会小组长。
推举 <推选。>
推选 <口头提名选举。>
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt