Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
bất tiện
awkward; inconvenient
Đường sá
bất tiện
Communications are not convenient
ở
xa
,
đi lại
bất tiện
When one lives so far, it is inconvenient to travel to and from
Những
điều
bất tiện
khi
sống
xa nhà
The disadvantages/drawbacks of living far from home
Làm trọn ngày
có
nhiều
cái
bất tiện
There are inconveniences in working full-time
Chỉ
bất tiện
một
điều
là
xe
ông
hao
xăng
quá
The only drawback/snag is that your car is a gas guzzler
inappropriate; improper; unseemly; unbecoming
Từ chối
thì
bất tiện
It would be improper to refuse
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
bất tiện
tính từ
không thuận tiện
đường sá bất tiện; thủ tục rườm rà, bất tiện
e ngại
từ chối thì bất tiện quá
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
bất tiện
incommode; malcommode; qui n'est pas pratique
Dụng cụ
bất tiện
outil incommode
inconvenant; malséant
Nói
ra
bất tiện
ce sera inconvenant de le dire
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
bất tiện
碍眼 <嫌有人在跟前不便。>
不便 <不方便;不适宜。>
vùng núi non xa xôi, giao thông bất tiện
边远山区,交通不便
尴 <处境困难,不好处理。>
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt