Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
bất đồng
difference; divergence; dissimilarity
Tuy
có
những
bất đồng
về
phương pháp
và
thuật ngữ
,
nhưng
kết quả
sau cùng
của
cả hai
hệ thống
vẫn
tương tự
nhau
về cơ bản
Despite divergences in methods and terminology, a basic similarity is found in the ultimate results reached by both systems.
xem
bất đồng ý kiến
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
bất đồng
tính từ
không cùng nhau; khác nhau
bất đồng ý kiến; tôn giáo bất đồng
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
bất đồng
différent; dissemblable; divergent ; en dissension ; en conflit ; en désaccord
ý kiến
bất đồng
avis différents
Có
sự
bất đồng
giữa
họ
với
nhau
il y a dissension entre eux
Bất đồng
về
quan điểm
différent au points de vue
Màu sắc
bất đồng
couleurs discordantes
Ngôn ngữ
bất đồng
parler les langues différentes; ne pas parler la même langue
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
bất đồng
不等 <不一样;不齐。>
冲突 <矛盾表面化,发生激烈争斗。>
分别 <不同。>
điểm bất đồng
分歧点
sự bất đồng về lý luận
理论分歧
分歧 <(思想、意见、记载等)不一致;有差别。>
睽异 <(意见)不合。>
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt