Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
bạn bè
(nói chung) friends; company
Bạn bè
của
anh
cũng
là
bạn bè
của
tôi
mà
Any friend of yours is a friend of mine
Cứ
nói thật
đi
,
ở đây
bạn bè
cả
mà
!
Do tell the truth, we are among friends here!; Do tell the truth, we are all friends here!
Anh ta
tính toán
quá
,
nên
chẳng
có
bạn bè
gì
cả
As he is too calculating, he has no friends/he is friendless; He is too calculating to have friends
friendly
Một
cuộc
họp mặt
bạn bè
A friendly gathering
Kẻ
giả
làm
bạn bè
để
hại
người
Snake in the grass
Chỉ
cần
biết
bạn bè
anh
là
ai
,
tôi
sẽ
nói
anh
thuộc
hạng người
nào
Xem
cho tôi biết anh chơi với ai, tôi sẽ nói anh là ai
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
bạn bè
danh từ
bạn, nói chung
họp mặt bạn bè; đều là bạn bè ai lại tính toán thế
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
bạn bè
ami; camarade
tình
bạn bè
amitié; camaraderie
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
bạn bè
俦 < (书>伴侣。>
bạn bè.
俦侣。
故 <朋友;友情。>
liên luỵ đến bạn bè; làm liên luỵ người thân
沾亲带故
火 <同'伙'。>
火伴 <见〖伙伴〗。>
伙 <同伴;伙计。>
bạn; bạn bè; bạn đồng nghiệp
伙伴
bạn bè
伙友
夥 <同'伙'2.,3.,4.,5.。>
侣 <同伴。>
bạn bè; bầu bạn.
伴侣。
侣伴 <伴侣。>
朋 <朋友。>
朋友 <彼此有交情的人。>
友 <朋友。>
bạn bè
友人
友 <有友好关系的。>
友好 <好朋友。>
bạn bè quốc tế
国际友人
友人 <朋友。>
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt