Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
bướu
hump; hunch
Bướu
lạc
đà
A camel's hump
growth; tumour
Bị
bướu
não
To have a tumour on the brain; To have a brain tumour
knob
Cây
gỗ
nhiều
mắt
bướu
A piece of timber full of knobs
Về đầu trang
Chuyên ngành Việt - Anh
bướu
Sinh học
hump
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
bướu
danh từ
u nổi trên thân thể
bướu ở vai; bướu lạc đà
chỗ lồi to trên thân cây gỗ
cây gỗ có nhiều mắc bướu
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
bướu
bosse
Bướu
người
gù
bosse du bossu
Bướu
lạc đà
bosses du chameau
exostose; tumeur; excroissance
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
bướu
包 <物体或身体上鼓起来的疙瘩。>
thân cây có một cái bướu to
树干上有个大包
峰 <形状像山峰的事物。>
bướu lạc đà
驼峰
lạc đà một bướu
单峰骆驼
肉瘤 <骨头、淋巴组织、造血组织等部位发生的恶性肿瘤,如骨肉瘤。>
肿瘤 <机体的某一部分组织细胞长期不正常增生所形成的新生物。对机体有危害性,可分为良性肿瘤和恶性肿瘤。也叫瘤子。>
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt