<
Trang chủ » Tra từ
bướu  
[bướu]
  • hump; hunch
A camel's hump
  • growth; tumour
To have a tumour on the brain; To have a brain tumour
  • knob
A piece of timber full of knobs
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt