Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
băm
thirty
Hà Nội
băm
sáu
phố phường
Hanoi had thirty streets
to chop; to mince (như
bằm
)
băm
thịt
To mince meat
băm
rau lợn
to chop pig's fodder
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
danh từ
|
động từ
|
Tất cả
băm
danh từ
hàng chục
băm mấy tên đường
Về đầu trang
động từ
chặt liên tiếp cho nát nhỏ
băm rau cho lợn
chạy bước ngắn và nhanh
ngựa băm băm trên đường
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
băm
trente
Hà
Nội
băm
sáu
phố phường
les trente-six quartiers de Hanoï
hacher menu
Băm
thịt
hacher menu de la viande
Băm cỏ
hacher des herbes
băm
thây
xé xác
déchiqueter le corps; lacérer le corps
Nó
băm
thây
xé xác
mày
ra
il te lacérerait le corps
thịt
băm
hachis
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
băm
莝 <〈书〉铡(草)。>
剁 <用刀向下砍。>
nhân bánh chẻo được băm rất nhuyễn.
饺子馅儿剁得很细。
脍 <把鱼、肉切成薄片。>
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt