bút Where's my pen?
To take a red pen to something
The exam is over, put your pens down !
bút Hoá học
Kỹ thuật
Tin học
Toán học
Xây dựng, Kiến trúc
bút danh từ
- đồ dùng để viết hay để vẽ thành nét
Cây bút mới để đây đâu rồi?
bút porte-plume réservoir
- ce qui est écrit nous lie; les écrits restent
bút một quản bút; cán bút
一管笔
bút máy
钢笔
cầm bút。
耍笔杆子
múa bút
挥翰
bút nghiên; văn chương
翰墨
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt