Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
bùng nổ
to erupt; to break out
Chiến tranh
bùng
nổ
sau
sự kiện
ấy
The war broke out after that event; The war erupted after that event
Nếu
chiến tranh
bùng nổ
,
chúng tôi
sẽ
...
In the event of a war/Should a war break out, we shall ...
Nhập ngũ
khi
chiến tranh
bùng nổ
To join the army at the outbreak of war
Về đầu trang
Chuyên ngành Việt - Anh
bùng nổ
Hoá học
upburst
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
bùng nổ
động từ
phát sinh đột ngột, mạnh mẽ
chiến sự bùng nổ dữ dội
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
bùng nổ
éclater
Trái
phá
bùng nổ
obus qui éclate
Chiến tranh
bùng nổ
guerre qui éclate
bùng nổ
dân
số
explosion démographique
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
bùng nổ
爆发 <火山内部的岩浆冲破地壳,向外迸出。>
勃发 < 突然发生。>
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt