bùa - spell; charm; amulet; talisman
to wear an amulet round one's neck
put under a charm, one's heart is all the more distracted
a life-preserving amulet
bùa danh từ
- vật bằng giấy hoặc vải có đóng dấu đỏ, được cho là có phép trừ ma quỷ...., theo mê tín
cổ đeo bùa; tấm bùa hộ mệnh
bùa - 符 <道士所画的一种图形或线条,声称能驱使鬼神、给人带来祸福。>
bùa hộ thân; bùa hộ mệnh
护身符
vẽ một lá bùa
画了一张符
- 箓 <符箓:道士所画的一种图形或线条, 声称能驱使鬼神、给人带来祸福。>
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt