bó bó cỏ
草把
bó gốc cao lương
秫秸把子
trong lọ cắm một bó hoa tươi.
花瓶里插着一簇 鲜花。
bó chân
打裹腿
một bó cành gai
一墩荆条。
bó lúa
谷个子
gom lúa mạch đem bó lại.
把麦子捆起 来。
bó rau hẹ.
韭菜捆儿。
đem mấy cây lau buộc lại thành bó.
把芦苇扎成捆子。
- 绺 <线、麻、头发、胡须等许多根顺着聚在一起叫一绺。>
một bó tơ.
一绺丝线。
một bó cỏ khô
一扎干草