Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
bình đẳng
on the same level; equal; equalitarian
Đối xử
bình đẳng
với
ai
To treat somebody on equal terms; to treat somebody as an equal
Bình đẳng
với
ai
To be on equal terms with somebody; to be on an equal footing with somebody; to be on the same footing as somebody
Tất cả
các
dân tộc
trên
thế giới
đều
sinh ra
bình đẳng
;
dân tộc
nào
cũng
có
quyền
hưởng
tự do
và
hạnh phúc
All peoples in the world are born equal, enjoy the right to freedom and happiness
Sự
bình đẳng
về
cơ hội
/
lợi tức
Equality of opportunity/income
Sự
bình đẳng
về
địa vị
Parity/equality of status
Tôn trọng
sự
bình đẳng
về
chủ quyền
của
tất cả
các
quốc gia
To respect the sovereign equality of all nations
Một
xã hội
bình đẳng
và
phi giai cấp
A classless and equalitarian society
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
bình đẳng
tính từ
ngang hàng nhau về trách nhiệm và quyền lợi
một xã hội bình đẳng; tôn trọng sự bình đẳng của mỗi dân tộc
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
bình đẳng
égal; égale
Mọi
người
đều
bình đẳng
trước
pháp luật
tout le monde est égal devant la loi
Phụ nữ
bình đẳng
với
nam giới
la femme est égale à l'homme
égalité
Tiêu ngữ
của
nước
Cộng hòa
Pháp
là
:
tự do
,
bình đẳng
,
bác ái
la devise de la République Française est liberté, égalité, fraternité
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
bình đẳng
横向 <平行的;非上下级之间的。>
hợp tác bình đẳng
横向协作
liên hiệp kinh tế bình đẳng
横向经济联合
平等 <指人们在社会、政治、经济、法律等方面享有相等待遇。>
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt